Fermanagh, Quận Juniata, Pennsylvania
• Tổng cộng | 2.811 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Juniata |
English version Fermanagh, Quận Juniata, Pennsylvania
Fermanagh, Quận Juniata, Pennsylvania
• Tổng cộng | 2.811 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Juniata |
Thực đơn
Fermanagh, Quận Juniata, PennsylvaniaLiên quan
Fermanagh, Quận Juniata, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fermanagh, Quận Juniata, Pennsylvania